Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 71 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng chuẩn về Kỹ thuật đo và thử tàu, Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng: Hàng hải, 2010
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 29989
  • 2 Lập quy trình công nghệ tàu container 1700 TEU tại tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Văn Tám; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 187 tr.; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08046, Pd/Tk 08046
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Lý thuyết thiết kế tàu thuỷ / Phạm Tiến Tỉnh (c.b), Hoàng Văn Oanh, Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1994 . - 164tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: LTTKT 0003, LTTKT 0013, LTTKT 0020, Pm/vt 01064
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lý thuyết thiết kế tàu thủy (CTĐT) / Phạm Tiến Tỉnh chủ biên; Lê Hồng Bang, Hoàng Văn Oanh . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 243tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03327, PD/VT 03328, PD/VT 03540, PD/VT 03765, PM/VT 05830, PM/VT 05837, PM/VT 05838
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003327-28%20-%20Ly-thuyet-thiet-ke-tau-thuy-2009.pdf
  • 5 Lý thuyết thiết kế tàu thủy / Phạm Tiến Tỉnh chủ biên; Lê Hồng Bang, Hoàng Văn Oanh . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 211tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-thiet-ke-tau-thuy_Pham-Tien-Tinh_2006.pdf
  • 6 Thiết kế tàu chở gỗ, trọng tải 6.300 T, tốc độ 11,5 knots chạy tuyến Đà Nẵng - Vladivostok / Vũ Quốc Hưởng; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 194 tr. ; 30 cm + 5 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10598, PD/TK 10598
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Thiết kế tàu bách hóa, Pn = 10.000 tấn, chạy tuyến Sài Gòn - Malaysia, V = 12,5 knots / Phạm Xuân Hiệp; Nghd.: Hoàng, Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 201 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11636, PD/TK 11636
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Thiết kế tàu chở dầu sức chở 18500T tốc độ 14,5hl/giờ chạy tuyến Dung Quất-Nhật Bản / Trần Văn Mạnh; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 220 tr. ; 30 cm+ 05BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 09010, Pd/Tk 09010
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Thiết kế tàu chở dầu sức chở hàng 8.500T, vận tốc 13 hl/h, chạy tuyến Dung Quất - Nhật Bản / Trần Quốc Toản; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 275 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08422, PD/TK 08422
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Thiết kế tàu chở dầu thô Pn=14.000 tấn, v=14 knot, chạy tuyến Vũng Tàu-Japan / Phạm Minh Diệp;Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - tr. ; 30 cm + BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11628, PD/TK 11628
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải 10000 tấn tốc độ 14hl/h chạy tuyến Vũng Tàu-Japan / Đỗ Thị Huyền; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 285 tr.; 30 cm + 05BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08407
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải 12.000 tấn, vận tốc 14 hl/h. Chạy tuyến Vũng Tàu - Japan / Đào Trọng Kỷ; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 185 tr.;30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09376, PD/TK 09376
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 6.500 T, lắp máy 4.200 CV chạy tuyến Sài Gòn - Nhật Bản / Lê Văn Hương; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 229 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09343, PD/TK 09343
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 7.500 tấn, lắp máy 4500 CV chạy tuyến Sài Gòn - Nhật Bản / Đặng Văn Điều; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 252 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08383, Pd/Tk 08383
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 15.000 tấn, vận tốc 14 knot, chạy tuyến biển cấp không hạn chế / Trần Văn Tân; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 213 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11595, PD/TK 11595
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Thiết kế tàu chở gỗ, trọng tải 7.500 T, tốc độ 12,5 knot chạy tuyến Đà Nẵng - Nhật Bản / Đoàn Công Nguyên; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 201 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10658, PD/TK 10658
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Thiết kế tàu chở gỗ, trọng tải 8.000 T, tốc độ 12,0 Knots, chạy tuyến Đa Nẵng - Nhật Bản / Vũ Kim Tuyền; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 274 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10641, PD/TK 10641
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Thiết kế tàu chở hàng bao kiện trọng tải 11000T chạy tuyến Sài Gòn- Nhật Bản vận tốc 12,5 KNOT / Đinh Khắc Quyên; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 189 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11600, PD/TK 11600
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Thiết kế tàu chở hàng bách hoá sức chở hàng 7.500 T, vận tốc 15 hl/g chạy tuyến Hải Phòng - Australia / Đỗ Huy Hùng; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 181 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07594, Pd/Tk 07594
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Thiết kế tàu chở hàng bách hoá tổng hợp trọng tải 7.500 T, vận tốc 14,5 hl/h, chạy tuyến biển không hạn chế / Lê Quốc Phong; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 184 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07592, Pd/Tk 07592
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Thiết kế tàu chở hàng bách hoá tổng hợp, trọng tải 3.500 T, lắp máy 2.000 CV chạy tuyến Hải Phòng - Hồng Kông / Trần Hoài Linh; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 187 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07621, PD/TK 07621
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Thiết kế tàu chở hàng khô 6.800 T, tốc độ 11,5 knots, chạy tuyến Hải Phòng - Malaysia / Nguyễn Văn Hiệu; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 212 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10611, PD/TK 10611
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Thiết kế tàu chở hàng khô 8.000 T vận tốc 11,5 hl/h chạy tuyến Đà Nẵng - Hồng Kông / Mai Thanh Tuấn; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09337, PD/TK 09337
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Thiết kế tàu chở hàng khô Pn=9.500 tấn, V=13,5 knot, Chạy tuyến Sài Gòn - KOBE (JAPAN) / Bùi Công Đại; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 222 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11568, PD/TK 11568
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 11.500 tấn, chạy biển hạn chế II, vận tốc 13,5 Knot / Phạm Hồng Thái; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 233 tr. ; 30 cm + 05 Bv
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11859, PD/TK 11859
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 5.800 tấn, v = 12,5 hl/h, chạy tuyến Đông Nam Á / Bùi Hùng Cường; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 224 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08388, Pd/Tk 08388
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 6.500 T, vận tốc 14 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - India / Đinh Đức Thắng; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 235 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08436, PD/TK 08436
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Thiết kế tàu chở hàng khô, sức chở hàng 2500 tấn, vận tốc 13,5hl/h chạy tuyến Hải phòng-Đông Nam Á / Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 204 tr.; 30 cm + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08069, Pd/Tk 08069
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 13.000 tấn chạy biển hạn chế II, vận tốc 14 knot / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 356 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11591, PD/TK 11591
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 8.500 T, vận tốc 14,5 hl/h, chạy tuyến Sài Gòn - Nhật Bản / Nguyễn Tuấn Hưng; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 270 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07607, PD/TK 07607
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3
    Tìm thấy 71 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :